|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nâu non
| [nâu non] | | | Light brown. | | | Cái áo nâu non, cái quần lÄ©nh tÃa | | A light brown jacket and a purple satin pair of trousers. |
Light brown Cái áo nâu non, cái quần lÄ©nh tÃa A light brown jacket and a purple satin pair of trousers
|
|
|
|